DỰ ÁN KHU CĂN HỘ CAO TẦNG PACKSIMEX


 

  • packsimex-1
  • packsimex-2
  • packsimex-3
  • packsimex-4

Thông tin chung

  • Loại công trình: Công trình dân dụng- Nhà chung cư
  • Chủ đầu tư dự án: Hợp tác liên doanh giữa Công ty IDICO-IDI và Công ty CP Xuất nhập khẩu sản xuất gia công và bao bì (PACKSIMEX) với tỷ lệ góp vốn 30/70. Chủ đầu tư xây mới toàn bộ, quản lý và kinh doanh với khách hàng có nhu cầu mua căn hộ.
    Hình thức quản lý dự án: Chủ đầu tư quản lý trực tiếp dự án.
    Địa điểm công trình: Số 262/13 và 262/15 đường Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.
    Nguồn vốn thực hiện: Vốn tự có và vốn vay ngân hàng
  • Mục tiêu đầu tư dự án: Thực hiện chủ trương xử lý sắp xếp lại nhà đất thuộc sở hữu Nhà nước trên địa bàn Tp.HCM, nhằm phát huy hiệu quả sử dụng đất. Giải quyết nhu cầu về nhà ở của người dân, tận dụng được nguồn vốn nhàn rỗi của khách hàng và tăng ngân sách địa phương.

 

Quy Mô Dự Án

- Tổng diện tích ranh đất quy hoạch:            11.980,9 m2

- Diện tích đất giao thông trong khu vực: 2.594,5 m2

- Diện tích đất dự án:                                    9.386,4 m2

- Diện tích đất xây dựng:                              3.246,0 m2

- Diện tích sàn xây dựng:                              60.415,0 m2

- Diện tích sàn căn hộ:                                  57.169,0 m2

- Mật độ xây dựng :                                       35%

- Tầng cao xây dựng:                                     19 tầng

- Hệ số sử dụng đất khu ở:                            6,5

Tổng diện tích tầng hầm: 6139,0 m2

 

  • Các chỉ tiêu kỹ thuật chính các khối nhà Khu 1 và Khu 2:

STT

Các chỉ tiêu

Đơn vị tính

Giá trị

1

TOÀN KHU

 

 

 

Tổng diện tích đất (nằm trong quy hoạch)

m2

9.386,4

 

Diện tích xây dựng

m2

3.246,0

 

Mật độ xây dựng

%

34,6%

 

Tổng diện tích căn hộ

m2

48.350,0

 

Tổng diện tích sàn sử dụng làm căn hộ

m2

57.169,0

 

Tổng diện tích sàn xây dựng (không kể tầng hầm, tầng kỹ thuật, sân thượng, mái)

m2

60.415,0

 

Tổng diện tích sàn xây dựng (không kể mái)

m2

66.554,0

 

Hệ số sử dụng đất ở

 

6,1

 

Hệ số sử dụng đất toàn bộ

 

6,4

 

Tổng số căn hộ

Căn hộ

524

 

Tổng diện tích tầng hầm

m2

6.139,0

 

Tổng diện tích để xe

m2

4.992,0

2

KHU 1 ( BLOCK C)

 

 

2.1

BLOCK C

 

 

 

Diện tích khu đất (nằm trong quy hoạch)

m2

2.186,7

 

Diện tích xây dựng khối đế

m2

750,0

 

Diện tích xây dựng khối tháp

m2

771,0

 

Mật độ xây dựng khối đế

%

34,3%

 

Mật độ xây dựng khối tháp

%

35,3%

 

Tổng diện tích căn hộ

m2

11.845,0

 

Tổng diện tích sàn sử dụng làm căn hộ

m2

13.878,0

 

Tổng diện tích sàn xây dựng (không kể tầng hầm, tầng kỹ thuật, sân thượng, mái)

m2

14.628,0

 

Tổng diện tích sàn xây dựng (không kể  mái)

m2

15.987,0

 

Tầng cao xây dựng

Tầng

19

 

Tổng số căn hộ

Căn hộ

136

2.1.1

Tầng hầm

m2

1.359,0

 

Để xe

m2

1.120,0

 

Khác

m2

239,0

2.1.2

Tầng 1

m2

750,0

 

Thương mại, dịch vụ

m2

272,0

 

Khác

m2

478,0

2.1.3

Tầng điển hình (tầng 2 ~ 17)

m2

12.336,0

 

Số tầng

Tầng

16

 

Diện tích 1 tầng

m2

771,0

 

Căn hộ (1 tầng)

m2

658,1

 

Khác (1 tầng)

m2

112,9

 

Tỷ lệ diện tích căn hộ/diện tích xây dựng

 

85,4%

2.1.4

Tầng penthouse (tầng 18 ~ 19)

Tầng

1.542,0

 

Số tầng

m2

2

 

Diện tích 2 tầng

m2

1.542,0

 

Căn hộ (2 tầng)

m2

1.316,0

 

Khác (2 tầng)

m2

226,0

 

Tỷ lệ diện tích căn hộ/diện tích xây dựng

 

85,3%

2.1.5

Tầng sân thượng, mái

m2

771,0

3

KHU 2 (BLOCK A+B)

 

 

 

Diện tích khu đất (nằm trong quy hoạch)

m2

7.199,7

 

Diện tích xây dựng khối đế

m2

2.496,0

 

Diện tích xây dựng khối tháp

m2

2.529,0

 

Mật độ xây dựng khối đế

%

34,7%

 

Mật độ xây dựng khối tháp

%

35,1%

 

Tổng diện tích căn hộ

m2

36.505,0

 

Tổng diện tích sàn sử dụng làm căn hộ

m2

43.291,0

 

Tổng diện tích sàn xây dựng (không kể tầng hầm, tầng kỹ thuật, sân thượng, mái)

m2

45.787,0

 

Tổng diện tích sàn xây dựng (không kể  mái)

m2

50.567,0

 

Tổng số căn hộ

Căn hộ

388

 

Tầng hầm (Block A+B)

m2

4.780,0

 

Để xe

m2

3.872,0

 

Khác

 

908,0

3.1

BLOCK A

 

 

 

Diện tích xây dựng khối đế

m2

1.728,0

 

Diện tích xây dựng khối tháp

m2

1.751,0

 

Tổng diện tích căn hộ

m2

25.188,0

 

Tổng diện tích sàn xây dựng (không kể tầng hầm, tầng kỹ thuật, sân thượng, mái)

m2

31.015,0

 

Tầng cao xây dựng

Tầng

18

 

Tổng số căn hộ

Căn hộ

252

3.1.1

Tầng 1

m2

1.728,0

 

Thương mại, dịch vụ

m2

218,0

 

Khác

m2

1.510,0

3.1.2

Tầng điển hình ( tầng 2 ~ 16)

m2

26.265,0

 

Số tầng

Tầng

15

 

Diện tích 1 tầng

m2

1.751,0

 

Căn hộ (1 tầng)

m2

1.515,6

 

Khác (1 tầng)

m2

235,4

 

Tỷ lệ diện tích căn hộ/diện tích xây dựng

 

86,6%

3.1.3

Tầng penthouse (tầng 17 ~ 18)

 

3.022,0

 

Số tầng

Tầng

2

 

Diện tích 2 tầng

m2

3.022,0

 

Căn hộ (2 tầng)

m2

2.454,0

 

Khác (2 tầng)

m2

568,0

 

Tỷ lệ diện tích căn hộ/diện tích xây dựng

 

81.2%

3.1.4

Tầng sân thượng, mái

m2

1.751,0

3.2

BLOCK B

 

 

 

Diện tích xây dựng khối đế

m2

768,0

 

Diện tích xây dựng khối tháp

m2

778,0

 

Tổng diện tích căn hộ

m2

11.317,0

 

Tổng diện tích sàn xây dựng (không kể tầng hầm, tầng kỹ thuật, sân thượng, mái)

m2

14.772,0

 

Tầng cao xây dựng

Tầng

19

 

Tổng số căn hộ

Căn hộ

136

3.2.1

Tầng 1

m2

768,0

 

Thương mại, dịch vụ

m2

390,0

 

Khác

m2

378,0

3.2.2

Tầng điển hình ( tầng 2 ~ 16)

m2

12.448,0

 

Số tầng

Tầng

16

 

Diện tích 1 tầng

m2

778,0

 

Căn hộ (1 tầng)

m2

628,7

 

Khác (1 tầng)

m2

149,3

 

Tỷ lệ diện tích căn hộ/diện tích xây dựng

 

80,8%

3.2.3

Tầng penthouse (tầng 17 ~ 18)

 

1.556,0

 

Số tầng

Tầng

2

 

Diện tích 2 tầng

m2

1.556,0

 

Căn hộ (2 tầng)

m2

1.257,8

 

Khác (2 tầng)

m2

298,2

 

Tỷ lệ diện tích căn hộ/diện tích xây dựng

 

80,8%

3.2.4

Tầng sân thượng, mái

m2

778,0

 

  • Tổng mức đầu tư: 643.547.658.773 đồng

STT

Khoản mục chi phí

Giá trị sau thuế (đồng)

1

Chi phí xây dựng

401.554.160.013

2

Chi phí thiết bị

47.327.819.000

3

Chi phí đất

107.828.100.000

4

Chi phí quản lý dự án

5.880.353.925

5

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

22.040.105.170

6

Chi phí khác

1.032.428.552

7

Chi phí dự phòng

47.783.486.666

8

CỘNG

633.446.453.325

9

Lãi vay (12%)

10.101.205.448

 

TỔNG CỘNG

643.547.658.773

 

Tiến độ thực hiện

- Lập dự án, hoàn tất các thủ tục xin phép ĐTXD : năm 2009 - 2010
- Thi công móng, tầng hầm : năm 2010 - 2011
- Thi công phần khung : năm 2011 - 2012
- Hoàn thiện, bàn giao đưa vào sử dụng : năm 2012 - 2013